KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ
NGÀNH GIÁO DỤC MẦM NON
GIAI ĐOẠN I (45 tín chỉ)
1 |
NC10001 |
Ngoại ngữ (Tiếng Anh
1) |
Bắt buộc |
3 |
35/10/90 |
GDĐC |
1 |
Ngoại ngữ |
2 |
CT10001 |
Những nguyên lý cơ
bản của CN Mác Lênin 1 |
Bắt buộc |
2 |
22/8/60 |
GDDC |
1 |
GDCT |
3 |
CT10002 |
Những nguyên lý cơ
bản của CN Mác Lênin 2 |
Bắt buộc |
3 |
33/12/90 |
GDĐC |
1 |
GDCT |
4 |
TH20001 |
Tâm lý học |
Bắt buộc |
4 |
50/10/120 |
GDĐC |
1 |
Giáo dục |
5 |
TI12021 |
Tin học (Nhóm ngành
sư phạm xã hội) |
Bắt buộc |
3 |
30/(15)/90 |
GDĐC |
1 |
CNTT |
6 |
TH20007 |
Giáo dục học |
Bắt buộc |
4 |
50/10/120 |
GDCN |
2 |
Giáo dục |
7 |
NC10004 |
Ngoại ngữ (Tiếng Anh
2) |
Bắt buộc |
4 |
50/10/120 |
GDĐC |
2 |
Ngoại ngữ |
8 |
TH20006 |
Tâm lý học lứa tuổi
mầm non |
Bắt buộc |
3 |
30/15/90 |
GDCN |
2 |
Giáo dục |
9 |
MN20003 |
Âm nhạc 1 |
Bắt buộc |
2 |
15/(15)/60 |
GDCN |
2 |
Giáo dục |
10 |
TH20014 |
Quản lý HCNN và Quản
lý ngành GDĐT |
Bắt buộc |
2 |
25/5/60 |
GDCN |
2 |
Giáo dục |
11 |
|
Giáo dục thể chất (*) |
Tự chọn |
(5 |
10/5(60)/150 |
GDĐC |
2 |
GDTC |
12 |
|
Giáo dục quốc phòng -
An ninh (*) |
Bắt buộc |
(8 |
90/(30)/240 |
GDĐC |
2 |
GDQP |
13 |
CT10004 |
Đường lối cách mạng
của Đảng CSVN |
Bắt buộc |
3 |
33/12/90 |
GDĐC |
3 |
GDCT |
14 |
MN21006 |
Giáo dục học mầm non |
Bắt buộc |
4 |
45/15/120 |
GDCN |
3 |
Giáo dục |
15 |
GD10003 |
Giáo dục môi trường |
Bắt buộc |
2 |
24/6/60 |
GDCN |
3 |
Giáo dục |
16 |
SH20018 |
Giải phẩu sinh lý trẻ
em |
Bắt buộc |
3 |
30/(15)/90 |
GDCN |
3 |
Sinh |
17 |
CT10003 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Bắt buộc |
2 |
22/8/60 |
GDĐC |
3 |
GDCT |
18 |
MN20021 |
RLNVSPTX ngành GDMN 1 |
Bắt buộc |
1 |
0/(15)/30 |
GDCN |
3 |
Giáo dục |
GIAI ĐOẠN II (87 tín chỉ)
1 | MN20046 | Tiếng Việt | Bắt buộc | 3 | 35/10/90 | GDCN | 4 | Giáo dục |
2 | MN20002 | Văn học trẻ em | Bắt buộc | 3 | 35/10/90 | GDCN | 4 | Giáo dục |
3 | MN20005 | Toán cơ sở | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDCN | 4 | Giáo dục |
4 | MN20007 | Dinh dưỡng trẻ em | Bắt buộc | 4 | 45/15/120 | GDCN | 4 | Giáo dục |
5 | MN20019 | Múa | Bắt buộc | 3 | 15/(30)/90 | GDCN | 4 | Giáo dục |
6 | MN20008 | Nghệ thuật tạo hình | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDCN | 4 | Giáo dục |
7 | | Tự chọn 1 | Tự chọn | 2 | 25/5/60 | GDCN | 4 | Giáo dục |
8 | MN20004 | Âm nhạc 2 | Bắt buộc | 3 | 30/(15)/90 | GDCN | 5 | Giáo dục |
9 | MN21009 | Phương pháp cho trẻ làm quen với TPVH | Bắt buộc | 4 | 35/25/120 | GDCN | 5 | Giáo dục |
10 | MN21010 | Phương pháp tổ chức cho trẻ khám phá MTXQ | Bắt buộc | 4 | 35/25/120 | GDCN | 5 | Giáo dục |
11 | MN20030 | RLNVSPTX ngành GDMN 2 | Bắt buộc | 1 | 0/(15)/30 | GDCN | 5 | Giáo dục |
12 | MN21011 | Phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ mầm non | Bắt buộc | 4 | 35/25/120 | GDCN | 5 | Giáo dục |
13 | MN21029 | Ứng dụng CNTT trong GDMN | Bắt buộc | 3 | 30/(15)/90 | GDCN | 5 | Giáo dục |
14 | | Tự chọn 2 | Tự chọn | 2 | 25/5/90 | GDCN | 5 | Giáo dục |
19 | MN21015 | Phương pháp phát triển ngôn ngữ | Bắt buộc | 4 | 35/25/120 | GDCN | 6 | Giáo dục |
20 | MN21016 | Phương pháp hình thành biểu tượng toán | Bắt buộc | 4 | 35/25/120 | GDCN | 6 | Giáo dục |
16 | MN20013 | Phương pháp tổ chức hoạt động tạo hình | Bắt buộc | 4 | 53/25/120 | GDCN | 6 | Giáo dục |
18 | MN21014 | PP giáo dục âm nhạc cho trẻ mầm non | Bắt buộc | 4 | 45/15/120 | GDCN | 6 | Giáo dục |
17 | MN20031 | RLNVSPTX ngành GDMN3 | Bắt buộc | 1 | 0/(15)/60 | GDCN | 6 | Giáo dục |
15 | MN21023 | Tổ chức hoạt động vui chơi cho trẻ mầm non | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDCN | 6 | Giáo dục |
21 | | Tự chọn 3 | Tự chọn | 2 | 25/5/60 | GDCN | 6 | Giáo dục |
22 | MN21012 | Phương pháp NCKH chuyên ngành GDMN | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDCN | 7 | Giáo dục |
23 | MN20017 | Bệnh học trẻ em | Bắt buộc | 3 | 35/10/90 | GDCN | 7 | Giáo dục |
24 | MN20018 | Làm đồ chơi cho trẻ | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDCN | 7 | Giáo dục |
25 | MN21020 | Quản lý trường mầm non | Bắt buộc | 2 | 25/5/60 | GDCN | 7 | Giáo dục |
26 | MN20032 | RLNVSPTX ngành GDMN 4 | Bắt buộc | 1 | 0/(15)/30 | GDCN | 7 | Giáo dục |
27 | MN20047 | Phân tích và phát triển chương trình GDMN | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDCN | 7 | Giáo dục |
28 | MN20048 | Thực hành phương pháp giáo dục mầm non | Bắt buộc | 2 | 0/(30)/60 | GDCN | 7 | Giáo dục |
29 | | Tự chọn 4 | Tự chọn | 2 | 25/5/60 | GDCN | 8 | Giáo dục |
30 | MN21026 | Thực tập sư phạm | Bắt buộc | 4 | 0/(60)/120 | GDCN | 8 | Giáo dục |
Các học phần tự chọn
Tự chọn 1 (chọn 1 trong các học phần sau):
|
MN20049 |
Giao tiếp sư phạm ở
trường mầm non |
Tự chọn |
2 |
25/5/60 |
GDCN |
4 |
Giáo dục |
Tự chọn 2 (chọn 1 trong các học phần sau):
MN20050 |
Lập kế hoạch trong
gáo dục mầm non |
Tự chọn |
2 |
25/5/60 |
GDCN |
5 |
Giáo dục |
Tự chọn 3 (chọn 1 trong các học phần sau):
MN20036 |
PP biên đạo múa cho
trẻ mầm non |
Tự chọn |
2 |
25/5/60 |
GDCN |
6 |
Giáo dục |
Tự chọn 4 (chọn 1 trong các học phần sau):
MN20038 |
Đánh giá và theo dõi
tình trạng dinh dưỡng |
Tự chọn |
2 |
25/5/60 |
GDCN |
8 |
Giáo dục |
Download file đầy đủ: ctdt_nganh_gdmn.pdf